STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
81 | Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
82 | Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
83 | Thủ tục chấp thuận họp báo đối với cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | Lĩnh vực báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
84 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Lĩnh vực phát thanh, truyền hình và trang thông tin điện tử | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
85 | Thông báo sử dụng, thay đổi, hủy mẫu con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư |