STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
56 | Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III | Lĩnh vực cấp chứng chỉ năng lực và chứng chỉ hành nghề | |
57 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư | Lĩnh vực luật sư | |
58 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư | Lĩnh vực luật sư | |
59 | Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Lĩnh vực Di sản văn hóa | |
60 | Cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | Lĩnh vực Di sản văn hóa |