DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
91 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 92 | NGUYỄN MINH THÁI | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 93 | Lê Thị Nhanh | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 94 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 95 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 96 | Vũ Thị Nhung | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 97 | PHẠM THỊ KIM LIÊN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 98 | PHẠM THỊ KIM LIÊN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 99 | TRỊNH THỊ THU THÙY | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 100 | TRẦN MINH QUANG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 101 | HỒ Văn Kiều | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 102 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 103 | TRẦN VĂN VŨ | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 104 | ĐỖ DƯƠNG MỸ VIÊN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 105 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 106 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 107 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 108 | Công ty TNHH TMDV Vận tải Anh Khang | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải | 109 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 110 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 111 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 112 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 113 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 114 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 115 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 116 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 117 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 118 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 119 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 120 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |