DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
121 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 122 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 123 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 124 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 125 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 126 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 127 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 128 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 129 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 130 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 131 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 132 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 133 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 134 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 135 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 136 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 137 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 138 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 139 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 140 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 141 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 142 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 143 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 144 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 145 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 146 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 147 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 148 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 149 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 150 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |