DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
181 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 182 | Bưu chính công ích (tt) | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 183 | ĐINH THỊ HẠNH | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 184 | NGUYỄN PHÚC ÁNH | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 185 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 186 | CÔNG TY TNHH XDD TEXTILE | Lĩnh vực đất đai | Sở Tài nguyên và môi trường | 187 | Công ty cố phần đầu tư 706 | Lĩnh vực vật liệu xây dựng | Sở Xây dựng | 188 | THỚI THỊ NGỌC TRÂM | Lĩnh vực vật liệu xây dựng | Sở Xây dựng | 189 | ĐỒNG QUANG TRIỆU | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 190 | NGUYỄN THANH | Lĩnh vực đất đai | Sở Tài nguyên và môi trường | 191 | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực biển và hải đảo | Sở Tài nguyên và môi trường | 192 | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP NGHĨA KỲ ĐÔNG | Lĩnh vực biển và hải đảo | Sở Tài nguyên và môi trường | 193 | TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 194 | TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 195 | LÊ THANH TẤN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 196 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 197 | TRỊNH VIỆT HƯNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 198 | PHẠM DUY THUẬN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 199 | Nguyễn Thị Hòa | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 200 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 201 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 202 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 203 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 204 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 205 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 206 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 207 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 208 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 209 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 210 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp |