DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
1 | Công ty Điện lực Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | 2 | Trần Nớp | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | HUỲNH VINH | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | Ban quản lý chợ Di Lăng thuộc uỷ ban nhân dân thị trấn Di Lăng huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi | Lĩnh vực đăng ký, quản lý con dấu | Công an tỉnh Quảng Ngãi | 5 | Trần Nớp | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6 | Nguyễn Hữu Cầu | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 7 | HUỲNH VINH | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 8 | Công an huyện Nghĩa hành ( khắc lại dấu ước thu nhỏ) | Lĩnh vực đăng ký, quản lý con dấu | Công an tỉnh Quảng Ngãi | 9 | Văn phòng Tỉnh ỦY | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | 10 | Sở Lao động Thương binh và Xã hội | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | 11 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP HB | Lĩnh vực môi trường | Sở Tài nguyên và môi trường | 12 | LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 13 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực đo đạc và bản đồ | Sở Tài nguyên và môi trường | 14 | Công ty TNHH Tân Mahang Việt Nam | Lĩnh vực đầu tư | Ban Quản lý KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi | 15 | NGUYỄN THỊ THU HOA | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | ĐỖ NGỌC MINH | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17 | LÝ THỊ MAI HUYỀN | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18 | LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 19 | Công ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood | Lĩnh vực hoạt động xây dựng | Ban Quản lý KKT Dung Quất và các KCN Quảng Ngãi | 20 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 21 | ĐẶNG TẤN QUANG | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 22 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Đức Phổ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 23 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Đức Phổ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 24 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 25 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 26 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 27 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 28 | BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 29 | BÙI HOÀNG HẢO | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 30 | BÙI HOÀNG HẢO | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 31 | BÙI HOÀNG HẢO | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 32 | NGUYỄN THỊ THÙY VÂN | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 33 | PHẠM TÀI TRỨ | Lĩnh vực hệ thống văn bằng, chứng chỉ | Sở Giáo dục và Đào tạo | 34 | ĐỖ VĂN NGỌC | Lĩnh vực hệ thống văn bằng, chứng chỉ | Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | NGUYỄN KHÁNH TÙNG | Lĩnh vực hệ thống văn bằng, chứng chỉ | Sở Giáo dục và Đào tạo | 36 | LÊ THỊ BÍCH GIANG | Lĩnh vực hệ thống văn bằng, chứng chỉ | Sở Giáo dục và Đào tạo | 37 | Tòa án nhân dân thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | 38 | Phạm Thị Hồng Nga | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 39 | BQL dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực thủy lợi | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 40 | BAN QLDA ĐTXD HUYỆN MỘ ĐỨC ( GIẾNG TIÊN - BIỂN THẠCH THANG) | Lĩnh vực hoạt động xây dựng | Sở Giao thông vận tải | 41 | Chi bộ Toà án - Thi hành án huyện Minh Long | Lĩnh vực đăng ký, quản lý con dấu | Công an tỉnh Quảng Ngãi | 42 | Quầy thuốc Tuấn Vy | Lĩnh vực Dược phẩm, Mỹ phẩm | Sở Y tế | 43 | Quầy thuốc HẢI PHƯỢNG | Lĩnh vực Dược phẩm, Mỹ phẩm | Sở Y tế | 44 | Công ty TNHH MTV vận tải Trường Thạnh | Lĩnh vực cấp chứng chỉ năng lực và chứng chỉ hành nghề | Sở Xây dựng | 45 | Công ty TNHH xây dựng Trọng Nghĩa | Lĩnh vực cấp chứng chỉ năng lực và chứng chỉ hành nghề | Sở Xây dựng | 46 | Bưu chính công ích | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 47 | BQL dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tư Nghĩa | Lĩnh vực thủy lợi | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 48 | LÝ THỊ MAI HUYỀN | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 49 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 50 | VÕ NGỌC BẢO | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 51 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 52 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 53 | LÊ THANH TÙNG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 54 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 55 | VÕ NGỌC BẢO | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 56 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 57 | LÊ THANH TÙNG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 58 | NGUYỄN CÔNG QUANG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 59 | VÕ NGỌC BẢO | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 60 | VÕ NGỌC BẢO | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 61 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 62 | ĐOÀN THỊ KIM ANH | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 64 | NGUYỄN QUANG ĐẠI | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 65 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 66 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 67 | NGUYỄN VĂN LÝ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 68 | NGUYỄN QUANG ĐẠI | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 69 | LÊ THANH TÙNG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70 | LÊ THANH TÙNG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 71 | LÊ THANH TÙNG | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 72 | Công ty TNHH Xindadong Texttiles (Việt Nam) | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 73 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THƯỢNG SƠN TÂY | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 74 | NGUYỄN THỊ NHẬT | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 75 | NGUYỄN THỊ NHẬT | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |