STT | Mức độ DVC | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
151 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
152 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải CNG | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
153 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
154 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
155 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
156 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Lĩnh vực kinh doanh khí | |
157 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Lĩnh vực công nghiệp | |
158 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) | Lĩnh vực gia đình | |
159 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa | |
160 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước |